[lên mức trên]
- Absolutisme
- (Chế độ) toàn trị.
- Acte de succession
- Giấy khai thừa kế.
- Actifs
- Tài sản, sở hữu.
- Action
- Phiếu góp vốn.
- Actionnaire
- Người giữ vốn góp.
- Additionnel
- Phụ trội.
- Analyse
- Phân tích. Piketty dùng từ này ngầm hiểu là phân tích kinh tế học hoặc phân tích khoa học.
- Antiquité
- (Thời) Cổ đại.
- Appareil de justification normative
- Bộ máy hợp thức-chuẩn mực hóa.
- Associations sans but lucratif
- Hiệp hội phi lợi nhuận.
- Asymptotique
- Tới hạn.
- Au voisinage de
- Lân cận.
- Avoué
- Ủy nhiệm viên.
- Balance de paiement
- Cán cân chi trả.
- Biais
- Sai lệch (thống kê).
- Bien non-financier
- Tài sản phi tài chính.
- Bien professionnel
- Tài sản nghề nghiệp.
- Bilan de patrimoines
- Bảng tổng kết tài sản.
- Bilatéral
- Song phương.
- Bourgeois
- (Người) có tài sản riêng.
- Brut
- Thô. Ví dụ: thu nhập thô, sản phẩm thô.
- Bénéfice
- Tiền ưu đãi, tiền lợi nhuận.
- Cadre
- Nhà quản lí, viên chức (tùy văn cảnh).
- Capital
- Vốn hoặc đồng vốn (tùy văn cảnh).
- Capitalisme
- Chủ nghĩa vốn, chủ nghĩa đồng vốn.
- Capitaliste
- Người có vốn, người theo chủ nghĩa vốn.
- Capital mobilier
- Vốn động.
- Capital variable
- Vốn biến đổi.
- Capitalisation boursière
- (Giá trị) vốn hóa trên thị trường chứng khoán.
- Causalité
- Quan hệ nguyên nhân kết quả.
- Centile
- Đường chia một trăm.
- Classe
- Tầng lớp. Từ giai cấp hơi cũ.
- Classe Aisée
- Tầng lớp khá giả.
- Clergé
- Giáo sĩ.
- Colonialism
- Chủ nghĩa thực dân.
- Commerce
- Buôn bán.
- Communisme
- Chủ nghĩa vốn chung.
- Communiste
- Người theo chủ nghĩa vốn chung.
- Compte national
- Sổ sách quốc gia.
- Compte de patrimoines
- Sổ sách tài sản.
- Convergence
- Hội tụ.
- Correlation
- Quan hệ lẫn nhau.
- Croissance
- Tăng trưởng.
- Cycle de vie
- Chu trình cuộc sống.
- Dette
- Nợ.
- Diffusion
- Lan tỏa (kiến thức).
- Divergence
- Ngược lại với convergence. Chia tách.
- Dividende
- Lợi nhuận trên vốn góp.
- Droit commun
- Luật lệ chung.
- Dynamique
- Sự vận động.
- Déchristianisation
- Sự hủy bỏ đạo Cơ Đốc.
- Décile
- Đường chia mười.
- Décrochage
- Bứt phá. Gây ra chênh lệch rất lớn về thu nhập.
- Démocratie
- Chế độ dân chủ.
- Dépréciation
- Xuống giá.
- Déregulation
- Bỏ giám sát (kinh tế), bỏ điều tiết.
- Développement
- Phát triển.
- Effet de volume
- Hiệu ứng khối.
- Entrepreneur
- (Người) khởi nghiệp, tự thân (làm ăn).
- Facteur
- Nhân tố.
- Fecondité
- Như Natalité.
- Femme au foyer
- Phụ nữ nội trợ ở nhà.
- Financier
- Tài phiệt.
- Fonctionnaire
- Viên chức, công chức (tùy văn cảnh).
- Fond propre
- Quĩ riêng.
- Fond souverain
- Quĩ đầu tư vốn Nhà nước.
- Force
- Lực kéo. Đôi khi dịch là lực nếu phù hợp văn cảnh.
- Fortune
- Gia tài.
- Fractile
- Phần kẹp giữa các đường chia.
- Front populaire
- Mặt trận bình dân.
- Grandeur
- Số độ lớn.
- Groupe
- Nhóm công ti.
- Guerre de l’Independance
- Chiến tranh giành độc lập của Mĩ.
- Histoire
- Lịch sử, câu chuyện.
- Hiérarchie
- Thứ bậc.
- Honoraires
- Tiền bồi dưỡng.
- Hyper (super)
- Siêu, siêu việt.
- Immobilier
- Bất động sản.
- Impôt cédulaire
- Thuế thu nhập theo loại.
- Inflation
- Sự phồng giá cả.
- Inflexion
- Điểm uốn.
- Intensité
- Cường độ.
- Interventionnisme étatique
- Chủ nghĩa nhà nước can thiệp kinh tế.
- Intérêts
- Tiền lãi trên vốn vay.
- Inventaires des biens au déces
- Danh mục tài sản lúc qua đời.
- Inégalité
- Bất bình đẳng.
- Justification sociale
- Sự chính đáng xã hội.
- Liquidité
- Tính dễ giao dịch.
- Linéaire
- (Tính) đường thẳng (toán học).
- Logic contributive
- Logic đóng góp tập thể.
- Loyer
- Tiền thuê tài sản.
- Macroéconomique
- Kinh tế qui mô lớn.
- Marché des changes
- Thị trường trao đổi tiền.
- Marxiste
- Kiểu Marx. Tương tự như vậy đối với những tính từ chỉ trường phái khác.
- Microphénomene
- Hiện tượng qui mô nhỏ.
- Microéconomique
- Kinh tế qui mô nhỏ.
- Milliard des immigrés
- Một tỉ đồng cho người lưu vong.
- Minima sociaux
- Trợ cấp thu nhập tối thiểu.
- Mode de production
- Cách thức sản xuất.
- Modernité démocratique
- Thể chế hiện đại dân chủ.
- Moins-value
- Giá trị bớt.
- Monarchie
- Chế độ quân chủ.
- Monarchie censitaire
- Chế độ quân chủ với quyền bỏ phiếu theo ngưỡng thuế.
- Médiane
- (Đường) vị trí giữa.
- Natalité
- Sinh nở, sinh đẻ.
- Nationalisation
- Quốc gia hóa tài sản.
- Néo-classique
- Cổ điển mới.
- Net
- Nét. Ví dụ: thu nhập nét, cán cân nét, sản phẩm nét.
- Nominal
- Danh nghĩa.
- Non humain
- Phi con người.
- Notaire
- Viên chức pháp luật.
- Obligation
- Giấy ghi nợ.
- Offre-demande
- Cung cấp-nhu cầu.
- Ordre de grandeur
- Ước lượng độ lớn.
- Parité du pouvoir d’achat
- Sức mua tương đương.
- Passifs
- Các khoản nợ.
- Patrimoine
- Tài sản.
- Patrimoine national
- Tài sản quốc gia.
- Personne morale
- Đại diện pháp lí.
- Personne physique
- Cá nhân vật lí.
- Placement
- Đặt tiền, để tiền.
- Plus-value
- Giá trị thêm.
- Portefeuille
- Danh mục tài sản.
- Pouvoir de négociation
- Sức mặc cả.
- Pre-modern
- (Thời kì) Tiền Hiện đại (từ tiếng Anh).
- Primaire
- Trước nợ, trược thuế, sơ cấp.
- Processus
- Quá trình.
- Procureur
- Công tố viên.
- Production
- Sản phẩm, sản xuất.
- Produit Interieur Brut (PIB)
- Sản phẩm thô trong nước (SPTTN).
- Produit Interieur Brut mondiale (PIB mondiale)
- Sản phẩm thô toàn cầu (SPTTC).
- Produit Interieur Brut par habitant
- Sản phẩm thô trong nước theo đầu người (SPTĐN).
- Produit Interieur Net
- Sản phẩm nét trong nước (SPNTN).
- Produit National Brut
- Sản phẩm thô quốc gia (SPTQG), cùng nghĩa với Thu nhập quốc gia.
- Produit National Net
- Sản phẩm nét quốc gia (SPNQG).
- Progressive
- (Thuế) tăng dần.
- Prolétariat
- (Người, tầng lớp) làm công không vốn.
- Préalable
- Tiền đề.
- Rapport capital-revenue
- Tỉ số vốn/thu nhập.
- Rapport de force
- Tương quan sức mạnh.
- Rapport interdecile
- Tỉ số giữa các đường chia mười.
- Rationalité
- Sự hợp lẽ (về mặt nào đó).
- Rentier
- Người cho thuê tài sản.
- Revenu disponible
- Thu nhập sẵn dùng.
- Revenu national
- Thu nhập quốc gia.
- Revenus d’appoint
- Thu nhập phụ thêm.
- Revenus de remplacement
- Thu nhập thay thế.
- Richesse
- Của cải.
- Royalties
- Tiền phí.
- Régressive
- (Thuế) giảm dần.
- Régulation
- Giám sát (kinh tế), điều tiết.
- Répartition
- Phân bố.
- République
- Chế độ (nền) cộng hòa.
- Révolution Conservatrice
- Cách mạng phe bảo thủ (tại Anh).
- Salaire differé
- Lương trả sau.
- Salaire réel
- Lương thực tế.
- Société cotée
- Công ti niêm yết.
- Société de capitaux
- Công ti có vốn góp.
- Société par action
- Công ti vốn kết hợp.
- Source
- Số liệu. Một số chỗ dịch là cơ sở hoặc ngọn nguồn nếu cảm thấy câu văn viết có sắc thái. Đôi khi dịch là dữ liệu để nhắn mạnh rằng sách này chủ yếu phân tích dựa trên số liệu thống kê.
- Stagflation
- Ngưng trệ-phồng giá.
- Stock-option
- Quyền chọn trên phiếu góp vốn.
- Succesion
- Tài sản thừa kế, một phần cấu thành tài sản nói chung.
- Super-cadre
- Nhà quản lí siêu việt.
- Super-rentier
- Người (nhà) cho thuê tài sản siêu việt.
- Super-salaire
- (Mức) lương siêu việt.
- Syndic de copropriété
- Hội cùng sở hữu.
- Sénat
- Thượng viện (Pháp).
- Taux d’intérêt
- Tỉ lệ lãi trên vốn vay.
- Taux de change
- Tỉ giá trao đổi tiền.
- Taux de marge
- Tỉ lệ lề.
- Taux de profit
- Tỉ lệ lợi nhuận.
- Taux de rendement
- Tỉ lệ lãi.
- Temporalité
- Thang bậc thời gian.
- Titre financier
- Giấy tờ tài chính.
- Translation
- Phép trượt (toán học).
- Trajectoire
- Quĩ đạo.
- Trésorerie
- Kho bạc, tiền trong két.
- Unilatéral
- Đơn phương.
- Union Européenne
- Liên minh Châu Âu (LMCA).
- Volatilité
- Độ biến động.
- Volonté de puissance
- Ý chí hùng cường.
- World Top Incomes database
- Cơ sở dữ liệu các thu nhập cao nhất toàn cầu.
- Économie d’échelle
- Kinh tế thang bậc.
- Épuisable
- Có hạn (năng lượng).
- Équipement
- Công cụ, thiết bị.
- Étatisation
- Nhà nước hóa tài sản.
- Évolution
- Tiến trình, tiến triển.
[lên mức trên]